Characters remaining: 500/500
Translation

phàm phu

Academic
Friendly

Từ "phàm phu" trong tiếng Việt có nghĩamột người bình thường, không nổi bật, thường dùng để chỉ những người tính cách thô lỗ, tục tằn. Trong bối cảnh văn hóa triết lý, "phàm phu" thường được dùng để chỉ những người chưa đạt tới trình độ cao, còn bị ảnh hưởng bởi những điều tầm thường trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  • Phàm: có nghĩabình thường, không đặc biệt.
  • Phu: thường chỉ người, nhưng trong ngữ cảnh này có thể hiểu người không phẩm hạnh cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ta một phàm phu, không biết cách cư xử lịch sự."

    • đây, "phàm phu" được dùng để chỉ một người cách hành xử thô lỗ.
  2. Câu nâng cao: "Trong triết học Phật giáo, phàm phu được xem người còn vướng bận vào những dục vọng tham lam."

    • đây, "phàm phu" không chỉ người thô lỗ còn người chưa giác ngộ, còn bị chi phối bởi những điều tầm thường.
Các từ gần giống:
  • Thô lỗ: diễn tả người cách cư xử không tinh tế.
  • Tục tằn: chỉ những điều không thanh lịch, thô kệch.
Từ đồng nghĩa:
  • Người thường: chỉ những người không địa vị xã hội cao.
  • Thế tục: liên quan đến những điều bình thường, không tính tâm linh hay cao quý.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Phàm" có thể đứng độc lập trong một số ngữ cảnh để chỉ những điều bình thường, chẳng hạn như "phàm nhân" (người bình thường).
  • "Phàm" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ý nghĩa khác, như "phàm đã" (nếu đã ) trong một số câu nói.
Kết luận:

Từ "phàm phu" không chỉ đơn giản một từ để chỉ những người thô lỗ, còn mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa triết lý, đặc biệt trong các giáo lý tôn giáo như Phật giáo.

  1. d. (). Kẻ thô lỗ tục tằn.

Words Containing "phàm phu"

Comments and discussion on the word "phàm phu"